Ưu điểm và thông số kỹ thuật của máy định vị ASM TX1 như sau:
Thuận lợi
Vận hành và tốc độ cao: Tốc độ định vị của máy định vị ASM TX1 lên tới 44.000cph (tốc độ cơ bản), và tốc độ lý thuyết gần bằng 58.483cph. Độ chính xác định vị là 25 μm@3sigma, có thể đạt được vị trí và tốc độ cao trong độ chính xác nhỏ như vậy (chỉ 1m x 2,25m)
Tính linh hoạt và tiện lợi: Máy đặt TX1 phù hợp với nhiều nhu cầu sản xuất khác nhau và có thể đặt các bộ phận nhỏ (0,12mm x 0,12mm) đến các bộ phận lớn (200mm x 125mm). Phương pháp nạp linh hoạt của máy hỗ trợ nhiều loại bộ nạp, bao gồm bộ nạp băng, khay JEDEC, bộ phận nhúng tuyến tính và bộ nạp phân phối
Hiệu suất cao và mức tiêu thụ điện năng thấp: Mức tiêu thụ điện năng của máy đặt TX1 là 2,0 KW (có bơm chân không), 1,2KW (không có bơm chân không) và mức tiêu thụ khí là 70NI/phút (có bơm chân không). Thiết kế công suất thấp này giúp tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường hơn trong quá trình sản xuất.
Thông số kỹ thuật
Kích thước máy: dài 1,00 mét, rộng 2,25 mét và cao 1,45 mét.
Đầu lắp: hỗ trợ SIPLACE SpeedStar (CP20P2), SIPLACE MultiStar (CPP), SIPLACE TwinStar (TH) và các đầu lắp khác.
Phạm vi phôi: có thể lắp phôi có kích thước nhỏ (0,12mm x 0,12mm) vào phôi có kích thước lớn (200mm x 125mm).
Kích thước PCB: hỗ trợ 50mm x 45mm đến 550 x 260mm (rãnh đôi) và 50mm x 45mm đến 550 x 460mm (rãnh đơn).
Các tình huống ứng dụng
Máy định vị TX1 tiên tiến của nhà sản xuất phù hợp với nhiều nhu cầu sản xuất khác nhau, đặc biệt là đối với các dây chuyền sản xuất SMT đòi hỏi độ chính xác cao và tốc độ cao. Phương pháp nạp liệu linh hoạt và phạm vi hỗ trợ máy định vị rộng có thể thực hiện xuất sắc trong nhiều lĩnh vực sản xuất điện tử khác nhau.