Đầu in SHEC 203dpi TX80-8815 Giới thiệu toàn diện
I. Ưu điểm cốt lõi
Giải pháp trong nước hiệu quả về chi phí
So với các thương hiệu Nhật Bản (như TOSHIBA, TDK), chi phí giảm 30%-40%, chuỗi cung ứng ổn định hơn và chu kỳ giao hàng ngắn.
Được tối ưu hóa đặc biệt cho nhu cầu thị trường trong nước, tương thích với các loại máy in và vật tư tiêu hao trong nước thông dụng.
Thiết kế công nghiệp có tuổi thọ cao
Chất nền gốm + bộ phận gia nhiệt hợp kim đặc biệt, tuổi thọ lý thuyết là 100-120 km chiều dài in (môi trường thương mại thông thường).
Lớp phủ chống mài mòn: Giảm tổn thất do ma sát giữa giấy/ruy băng, thích ứng với các tình huống in tải cao (như dây chuyền phân loại hậu cần).
In ấn hiệu quả khổ rộng
Chiều rộng in 80mm, bao phủ các thông số kỹ thuật nhãn phổ biến (như hóa đơn giao hàng nhanh, thẻ giá hàng hóa).
Tốc độ in ≤60mm/giây, đáp ứng yêu cầu tốc độ trung bình và cao (như thu ngân siêu thị, đặt hàng kho).
Khả năng thích ứng môi trường mạnh mẽ
Nhiệt độ làm việc: -10℃~50℃, độ ẩm 10%~85% RH (không ngưng tụ), thích hợp cho kho bãi và thiết bị ngoài trời.
Thiết kế chống bụi giúp giảm hiện tượng in mờ do giấy vụn tích tụ.
2. Nguyên lý hoạt động
Cơ bản về công nghệ in nhiệt
Chế độ nhiệt trực tiếp:
Bộ phận gia nhiệt của đầu in được làm nóng ngay lập tức (phản ứng micro giây), khiến lớp màu của giấy nhiệt phản ứng hóa học (làm đen).
Không cần ruy băng, chi phí thấp, nhưng khả năng bảo quản lâu dài kém (thích hợp để làm biên lai và nhãn tạm thời).
Chế độ truyền nhiệt:
Bộ phận gia nhiệt làm nóng ruy băng và truyền mực sang giấy thông thường/PET và các vật liệu khác.
Nội dung in có khả năng chống nước và chống trầy xước (phù hợp cho nhãn hậu cần và logo công nghiệp).
Bộ điều khiển ổ đĩa TX80-8815
Đầu vào dữ liệu nối tiếp: Điểm gia nhiệt được điều khiển theo từng dòng thông qua tín hiệu CLK (đồng hồ) và DATA.
Kiểm soát nhiệt độ thông minh: Điều chỉnh độ rộng xung một cách linh hoạt để tránh hư hỏng do quá nhiệt (kéo dài tuổi thọ).
3. Giải thích chi tiết về các tính năng kỹ thuật
Các thông số vật lý và điện
Thông số kỹ thuật
Độ phân giải 203dpi (8 chấm/mm)
Chiều rộng in 80mm (diện tích hiệu quả tối đa)
Điện áp làm việc 5V DC (±5%)
Điện trở điểm gia nhiệt 1,5kΩ±10%
Loại giao diện Cáp FPC (chống uốn)
Điểm nổi bật thiết kế chính
Nhỏ gọn và nhẹ: kích thước chỉ 85×22×13mm, trọng lượng ≤50g, thích hợp để tích hợp vào thiết bị di động.
Tiêu thụ điện năng thấp: dòng điện chờ <10μA, dòng điện cực đại khi hoạt động ≤0,6A (thiết kế tiết kiệm năng lượng).
Chống tĩnh điện: mạch bảo vệ ESD tích hợp, lắp đặt an toàn hơn.
4. Các tình huống ứng dụng điển hình
Vận chuyển và giao hàng nhanh: In vận đơn điện tử 80mm×100mm (chế độ in chuyển nhiệt, chống ma sát khi vận chuyển).
Dịch vụ ăn uống bán lẻ: Hóa đơn máy POS, đơn hàng mang đi (nhiệt trực tiếp, đơn hàng nhanh).
Sản xuất công nghiệp: nhãn tài sản thiết bị (giấy tổng hợp + ruy băng gốc nhựa, chống dầu).
Thiết bị y tế: in báo cáo kiểm tra (hỗ trợ giấy nhiệt dùng trong y tế).
V. So sánh các sản phẩm cạnh tranh (TX80-8815 so với các thương hiệu quốc tế)
Các mặt hàng so sánh SHEC TX80-8815 TOSHIBA B-SX8T Kyocera KT-208
Độ phân giải 203dpi 203dpi 203dpi
Cuộc sống 100-120km 120-150km 100km
Tốc độ in ≤60mm/giây ≤50mm/giây ≤55mm/giây
Giá Khoảng 180-220 Yên Khoảng 400-450 Yên Khoảng 300-350 Yên
Ưu điểm cốt lõi Hiệu suất chi phí cao trong nước Tuổi thọ siêu dài Khả năng chịu nhiệt độ cao mạnh mẽ
VI. Hướng dẫn sử dụng và bảo trì
Các biện pháp phòng ngừa khi lắp đặt
Đảm bảo đầu in song song với con lăn cao su và áp suất đồng đều (khuyến nghị 2,5~3,5N).
Sử dụng các công cụ chống tĩnh điện để tránh sự cố mạch điện.
Bảo trì hàng ngày
Tần suất vệ sinh: in mỗi 50 km hoặc một lần một tuần (môi trường tải trọng cao yêu cầu tần suất cao hơn).
Phương pháp vệ sinh: lau bề mặt của bộ phận gia nhiệt theo một hướng bằng tăm bông tẩm cồn 99%.
Lựa chọn ruy băng: Nên sử dụng ruy băng được SHEC khuyến nghị (tránh tích tụ mực ruy băng kém chất lượng).
Xử lý sự cố
Bản in bị mờ: Kiểm tra xem áp suất có đồng đều không, vệ sinh đầu in hoặc thay ruy băng.
Thiếu vạch/vạch trắng: Điểm gia nhiệt có thể bị hỏng và cần thay thế đầu in.
VII. Định vị thị trường và đề xuất mua sắm
Định vị: Chủ yếu thay thế trong nước cho thị trường tầm trung, phù hợp với các nhà sản xuất OEM có ngân sách hạn chế nhưng hiệu suất ổn định.
Kênh mua sắm:
Giấy phép chính thức: Trang web chính thức của SHEC hoặc cửa hàng chính thức 1688.
Nền tảng của bên thứ ba: JD Industrial Products, Chợ điện tử Thâm Quyến Huaqiang North.
Các mô hình thay thế:
Nếu bạn cần độ phân giải cao hơn: SHEC TX80-8830 (300dpi).
Nếu bạn cần chiều rộng hẹp hơn: SHEC TX56-8815 (56mm).
Bản tóm tắt
SHEC TX80-8815 là đầu in khổ rộng 203dpi sản xuất trong nước, với hiệu suất chi phí cao, khổ in 80mm và khả năng tương thích chế độ kép là những lợi thế cạnh tranh cốt lõi. Sản phẩm đặc biệt phù hợp với các ứng dụng in tần suất cao như hậu cần và bán lẻ. Hiệu suất của máy gần bằng các dòng máy tầm trung của các thương hiệu nhập khẩu, nhưng lại có lợi thế đáng kể về giá. Đây là lựa chọn chất lượng cao để thay thế hàng Nhật Bản.