Zebra Printer
Zebra Technologies Industrial Thermal Printer Xi4

Máy in nhiệt công nghiệp Zebra Technologies Xi4

Zebra Xi4 là máy in công nghiệp hàng đầu của Zebra, được thiết kế cho tần số cực cao, độ chính xác cao và môi trường khắc nghiệt, hướng đến các ngành sản xuất cao cấp như ô tô, điện tử, hàng không vũ trụ và các trung tâm hậu cần lớn

Chi tiết

Zebra Xi4 là máy in công nghiệp hàng đầu của Zebra, được thiết kế cho tần số cực cao, độ chính xác cao và môi trường khắc nghiệt, hướng đến các ngành sản xuất cao cấp như ô tô, điện tử, hàng không vũ trụ và các trung tâm hậu cần lớn.

Ưu điểm cốt lõi:

Độ bền đạt chuẩn quân sự: Thân máy hoàn toàn bằng kim loại, cấp độ bảo vệ IP42, có thể thích ứng với môi trường từ -20°C đến 50°C.

Tốc độ nhanh nhất trong ngành: Tốc độ in 18 inch/giây (457 mm/giây), nhanh hơn 30% so với các sản phẩm tương tự.

Độ phân giải cực cao: Tùy chọn 600dpi, hỗ trợ in chính xác ở cấp độ micron (như mã vạch siêu nhỏ 3mil).

2. Cấu hình phần cứng và thông số kỹ thuật

Thể loại Thông số chi tiết

Công nghệ in Chuyển nhiệt/nhiệt (tùy chọn)

Tốc độ in 18 inch/giây (457 mm/giây)

Độ phân giải 300 dpi (chuẩn), 600 dpi (tùy chọn)

Chiều rộng in tối đa 6,6 inch (168 mm)

Xử lý phương tiện truyền thông Hỗ trợ cuộn phương tiện truyền thông có đường kính 8 inch (203 mm), trọng lượng tối đa 15 kg

Bộ nhớ RAM 512MB + Flash 4GB (có thể mở rộng)

Kết nối Dual Gigabit Ethernet, USB 2.0, cổng nối tiếp (RS-232), Wi-Fi/Bluetooth (tùy chọn), giao thức công nghiệp PROFINET

Tuổi thọ đầu in 1,5 triệu inch (khoảng 38 km)

3. Những đổi mới công nghệ quan trọng

Hệ thống truyền động động cơ kép

Kiểm soát độc lập quá trình nạp vật liệu và thu ruy băng để đạt được độ chính xác vị trí in ±0,1 mm.

Tránh được vấn đề nhăn ruy băng thường gặp ở các hệ thống động cơ đơn truyền thống.

Đầu in kiểm soát nhiệt độ động

8 vùng nấu độc lập, phạm vi nhiệt độ 50~180°C (tự động điều chỉnh).

Sử dụng đầu in phủ kim cương dòng Kyocera KC600, tuổi thọ được kéo dài thêm 40%.

Hiệu chuẩn thị giác hệ thống thị giác

Máy ảnh phát hiện vị trí nhãn theo thời gian thực và tự động điều chỉnh độ lệch in (độ chính xác ±0,5mm).

Hỗ trợ nhiều chế độ phát hiện nhãn như vết đen, khe hở và khía.

IV. Các tình huống ứng dụng điển hình

Các trường hợp ứng dụng trong ngành

Nhãn mã VIN sản xuất ô tô, nhãn động cơ chịu nhiệt độ cao (có thể chịu được nhiệt độ cao trong thời gian ngắn 200°C)

Mã QR cho bo mạch vi mạch điện tử (0,5mm×0,5mm), nhãn chống tĩnh điện

Nhãn phân loại tốc độ cao cho kho bãi hậu cần (500+ nhãn mỗi phút), nhãn chịu nhiệt độ thấp cho vận chuyển chuỗi lạnh

Thiết bị y tế UDI nhận dạng thiết bị duy nhất, nhãn vi mô thiết bị y tế cấy ghép

Nhãn theo dõi thành phần composite hàng không vũ trụ (chống ăn mòn hóa học)

V. Vật tư tiêu hao và phụ kiện

Vật tư tiêu hao được đề xuất

Ruy băng carbon: Ruy băng carbon gốc nhựa Zebra (chịu nhiệt độ cao, chống ăn mòn hóa học).

Chất liệu nhãn: nhãn polyimide (PI) (ngành điện tử), nhãn polyester (PET) (sử dụng ngoài trời).

Phụ kiện tùy chọn

Máy cắt tự động (P/N: 105757-01): hỗ trợ độ chính xác cắt nhãn ±0,5mm.

Máy bóc lớp giấy lót (P/N: 105758-01): tự động bóc lớp giấy lót, thích hợp cho dây chuyền sản xuất nhãn.

Mô-đun RFID: hỗ trợ mã hóa RFID UHF đáp ứng nhu cầu kho thông minh.

VI. Bảo trì và xử lý sự cố

1. Bảo trì hàng ngày

Hàng tuần: vệ sinh đầu in (sử dụng cồn khan) và kiểm tra độ mòn của con lăn.

Hàng tháng: bôi trơn thanh ray dẫn hướng và hiệu chỉnh cảm biến.

2. Xử lý sự cố thường gặp

Lỗi Triệu chứng Nguyên nhân và Giải pháp

Bản in bị mờ/hỏng Làm sạch đầu in; kiểm tra độ căng của ruy băng; thay thế các con lăn bị mòn

Lỗi “ĐẦU QUÁ NHIỀU” Tạm dừng in để làm mát; kiểm tra xem các lỗ tản nhiệt có bị chặn không

Không thể xác định phương tiện Hiệu chỉnh lại phương tiện (thông qua menu LCD hoặc Tiện ích thiết lập Zebra)

Ngắt kết nối Kiểm tra cài đặt tổng hợp liên kết Ethernet kép; khởi động lại cổng chuyển mạch

3. Các bước thay thế đầu in

Tắt máy và ngắt nguồn điện.

Mở nắp trên và tháo đầu in cũ (lưu ý hướng cáp).

Lắp đầu in mới (mã số P/N gốc: 105-690-01) và siết chặt các vít cố định.

Bật máy để chạy hiệu chuẩn đầu in và kiểm tra áp suất.

VII. So sánh với các đối thủ cạnh tranh (Zebra Xi4 so với SATO CL4NX so với Honeywell PX4i)

Tính năng: Zebra Xi4 SATO CL4NX Honeywell PX4i

Tốc độ tối đa: 18 in/giây 12 in/giây 14 in/giây

Độ phân giải: 600 dpi 300 dpi 300 dpi

Giao thức công nghiệp: PROFINET/EtherNet/IP Modbus TCP hỗ trợ hạn chế

Các tính năng thông minh: Link-OS® Quản lý từ xa Giao diện web cơ bản Không có bảo trì dự đoán

Tuổi thọ đầu in: 1,5 triệu inch 1 triệu inch 1,2 triệu inch

VIII. Khuyến nghị về mua sắm và cấu hình

Hướng dẫn lựa chọn

Cấu hình cơ bản (hậu cần/kho bãi): Xi4 + 300dpi + máy cắt tự động.

Cấu hình cao cấp (điện tử/ô tô): Xi4 + 600dpi + mô-đun RFID.

8. Tóm tắt

Zebra Xi4 là sản phẩm chuẩn mực trong lĩnh vực in công nghiệp. Tốc độ cực cao, độ chính xác cực cao và độ tin cậy cấp quân sự của nó hoàn toàn đáp ứng nhu cầu của các tình huống cao cấp như ô tô, điện tử và điều trị y tế.

b8fcd05ef92b17fd1a0fcc55cfa2d50

GEEKVALUE

Geekvalue: Sinh ra để dành cho máy Pick-and-Place

Nhà cung cấp giải pháp trọn gói cho máy gắn chip

Giới thiệu về chúng tôi

Là nhà cung cấp thiết bị cho ngành sản xuất điện tử, Geekvalue cung cấp nhiều loại máy móc và phụ kiện mới và đã qua sử dụng từ các thương hiệu nổi tiếng với giá cả rất cạnh tranh.

© Mọi quyền được bảo lưu. Hỗ trợ kỹ thuật: TiaoQingCMS

kfweixin

Quét để thêm WeChat