Zebra Printer
Zebra Thermal Transfer Thermal Barcode Industrial Printer ZT230

Máy in mã vạch nhiệt công nghiệp Zebra ZT230

Zebra ZT230 là máy in mã vạch truyền nhiệt/nhiệt hiệu suất cao do Zebra Technologies ra mắt dành cho thị trường công nghiệp tầm trung

Chi tiết

Zebra ZT230 là máy in mã vạch truyền nhiệt/nhiệt hiệu suất cao do Zebra Technologies ra mắt dành cho thị trường công nghiệp tầm trung, nhắm mục tiêu:

Các kịch bản ứng dụng tải trung bình đến cao với khối lượng in hàng ngày từ 5.000-15.000 nhãn

Môi trường công nghiệp đòi hỏi sự ổn định và bền bỉ

Nhóm người dùng có yêu cầu cao về tốc độ in và độ chính xác

1.2 Thông số kỹ thuật cốt lõi

Danh mục tham số Thông số kỹ thuật chi tiết

Công nghệ in Nhiệt trực tiếp/Truyền nhiệt (Tùy chọn)

Tốc độ in 5-14 inch/giây (127-356mm/giây) có thể điều chỉnh

Độ phân giải 203dpi (chuẩn), tùy chọn 300dpi

Chiều rộng in tối đa 4,09 inch (104mm)

Khả năng xử lý phương tiện Cuộn giấy có đường kính ngoài tối đa 5 inch (127mm)

Giao diện truyền thông USB 2.0, Cổng nối tiếp (RS-232), Ethernet (Tùy chọn), Không dây (Tùy chọn)

Cấu hình bộ nhớ 128MB SDRAM, 64MB Flash

Môi trường làm việc 5-40°C, 20-85% RH (không ngưng tụ)

II. Cấu trúc cơ khí và thiết kế công nghiệp

2.1 Cấu trúc cơ thể

ZT230 sử dụng cấu trúc khung hoàn toàn bằng kim loại và các thành phần chính bao gồm:

Vỏ thép tấm mạ kẽm cường độ cao

Tấm nhựa kỹ thuật (tuân thủ tiêu chuẩn chống cháy UL94 V-0)

Giá đỡ cơ chế in kim loại chịu lực

2.2 Cơ chế in

Hệ thống áp suất đầu in: thiết bị áp suất lò xo có thể điều chỉnh (50-700g/cm²)

Hệ thống nạp giấy:

Động cơ bước chính xác

Bánh xe áp suất cao su (độ cứng 70 Shore A)

Mô-đun cắt hoặc tách tùy chọn

Hệ thống thu hồi băng carbon: động cơ điều khiển mô-men xoắn độc lập

III. Phân tích sâu về hiệu suất in ấn

3.1 Kiểm soát chất lượng in

Công nghệ bù thang độ xám: tự động điều chỉnh cường độ sưởi ấm của các khu vực khác nhau

Kiểm soát nhiệt độ động: điều chỉnh nhiệt độ đầu in sau mỗi 0,1 giây

Thích ứng phương tiện: tự động phát hiện vật liệu nhãn và tối ưu hóa các thông số in

3.2 Cân bằng tốc độ và độ chính xác

Chế độ in Tốc độ (ips) Các tình huống áp dụng

Chế độ chất lượng cao 5-8 Mã vạch có độ chính xác cao/phông chữ nhỏ

Chế độ cân bằng 8-12 In nhãn thông thường

Chế độ tốc độ cao 12-14 Nhãn đơn giản khối lượng lớn

IV. Hệ thống xử lý phương tiện truyền thông

4.1 Cấu hình cảm biến

Cảm biến phản xạ: phát hiện khoảng cách nhãn (độ chính xác ±0,5mm)

Cảm biến truyền: phát hiện vết đen (chiều cao vết đen tối thiểu 3mm)

Cảm biến chiều rộng phương tiện: tự động nhận dạng chiều rộng phương tiện

4.2 Khả năng tương thích phương tiện

Loại phương tiện Phạm vi độ dày Yêu cầu đặc biệt

Nhãn giấy 0,003-0,01 inch Không có

Nhãn tổng hợp 0,004-0,015 inch Yêu cầu ruy băng carbon đặc biệt

Thẻ/vòng đeo tay 0,02-0,04 inch Cần điều chỉnh áp suất

V. Khả năng kết nối và tích hợp

5.1 Chi tiết giao diện truyền thông

USB 2.0: Hỗ trợ giao thức USBDOT4

Cổng nối tiếp: Hỗ trợ giao tiếp RS-232 full-duplex (lên đến 115,2kbps)

Ethernet: 10/100M thích ứng (tùy chọn)

Không dây: Hỗ trợ 802.11a/b/g/n (tùy chọn)

5.2 Hỗ trợ giao thức công nghiệp

TCP/IP: Giao thức in mạng chuẩn

FTP: Hỗ trợ truyền tệp từ xa

SNMP: Giao thức quản lý thiết bị mạng

ZPL II: Ngôn ngữ lập trình dành riêng cho Zebra

VI. Bảo trì và xử lý sự cố

6.1 Kế hoạch bảo trì phòng ngừa

Các hạng mục bảo trì Chu kỳ Điểm vận hành

Vệ sinh đầu in Hàng tuần Sử dụng bút vệ sinh chuyên dụng

Kiểm tra đường dẫn giấy Hàng tháng Loại bỏ mảnh vụn và vết keo

Bôi trơn các bộ phận cơ khí Hàng quý Sử dụng chất bôi trơn gốc silicon

Hiệu chuẩn đầy đủ Thực hiện tất cả các hiệu chuẩn cảm biến sáu tháng một lần

6.2 Chẩn đoán lỗi nâng cao

Trường hợp 1: Bù trừ vị trí in

Nguyên nhân có thể: Cảm biến bị nhiễm bẩn hoặc mất dữ liệu hiệu chuẩn

Giải pháp:

Làm sạch cửa sổ cảm biến

Thực hiện quy trình "Hiệu chuẩn phương tiện"

Kiểm tra cài đặt thông số nhãn

Trường hợp 2: Dây ruy băng thường xuyên bị đứt

Nguyên nhân có thể:

Độ căng của ruy băng không cân bằng

Nhiệt độ đầu in quá cao

Chất lượng ruy băng không đạt tiêu chuẩn

Giải pháp:

Điều chỉnh núm điều chỉnh độ căng của ruy băng

Giảm nhiệt độ in xuống 5-10°C

Thay thế ruy băng gốc đã được chứng nhận

VII. Giải pháp ứng dụng trong công nghiệp

7.1 Giải pháp kho bãi hậu cần

Giải pháp cấu hình:

Đầu in ZT230 + 300dpi

Nhãn tổng hợp 4 inch

Ruy băng gốc nhựa

Tùy chọn máy cắt tự động

Thuận lợi:

Khả năng chống chịu thời tiết (-20°C đến 60°C)

Khả năng chống mài mòn (hơn 500 thử nghiệm ma sát)

7.2 Ứng dụng trong ngành y tế

Yêu cầu đặc biệt:

Vật liệu nhãn tương thích sinh học

Chống lại khăn lau cồn/khử trùng

In chính xác kích thước nhỏ (phông chữ tối thiểu 1,5pt)

Khuyến nghị về cấu hình:

Chế độ chính xác cao 300dpi

Ruy băng y tế đặc biệt

Bộ in vòng đeo tay

VIII. Kết luận và kiến ​​nghị

Zebra ZT230 là sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng in ấn trung bình và cao với hiệu quả chi phí tuyệt vời và độ tin cậy cấp công nghiệp. Người dùng được khuyên nên:

Chọn độ phân giải in phù hợp dựa trên nhu cầu thực tế

Thiết lập hệ thống bảo trì phòng ngừa tiêu chuẩn

Sử dụng vật tư tiêu hao chính hãng được chứng nhận để đảm bảo hiệu suất tối ưu

Cập nhật chương trình cơ sở thường xuyên để có được các tính năng mới nhất

Zebra ZT211

GEEKVALUE

Geekvalue: Sinh ra để dành cho máy Pick-and-Place

Nhà cung cấp giải pháp trọn gói cho máy gắn chip

Giới thiệu về chúng tôi

Là nhà cung cấp thiết bị cho ngành sản xuất điện tử, Geekvalue cung cấp nhiều loại máy móc và phụ kiện mới và đã qua sử dụng từ các thương hiệu nổi tiếng với giá cả rất cạnh tranh.

© Mọi quyền được bảo lưu. Hỗ trợ kỹ thuật: TiaoQingCMS

kfweixin

Quét để thêm WeChat