1. Ưu điểm cốt lõi
① Độ phân giải cực cao (305dpi)
Độ chính xác lên tới 12 chấm/mm, vượt trội hơn mức 203/300dpi phổ biến trong ngành và đặc biệt phù hợp để in:
Văn bản siêu nhỏ (như nhãn linh kiện điện tử, hướng dẫn y tế).
Mã QR/mã vạch mật độ cao (cải thiện tỷ lệ quét thành công).
Đồ họa phức tạp (logo công nghiệp, hoa văn chống hàng giả).
② Thiết kế tuổi thọ cao
Chất nền gốm + lớp phủ chống mài mòn, tuổi thọ lý thuyết là 200 km chiều dài in (tốt hơn so với các sản phẩm cạnh tranh tương tự).
Điện cực sử dụng quy trình mạ vàng, chống oxy hóa và giảm nguy cơ tiếp xúc kém.
③ Phản hồi tốc độ cao và tiêu thụ điện năng thấp
Bộ phận gia nhiệt được tối ưu hóa để hỗ trợ in tốc độ cao hơn 50mm/giây (chẳng hạn như dây chuyền phân loại hậu cần).
Điều chỉnh công suất động, mức tiêu thụ năng lượng giảm 15%~20% so với các mẫu truyền thống.
④ Khả năng tương thích rộng
Hỗ trợ hai chế độ: in chuyển nhiệt (ribbon) và in nhiệt trực tiếp (không cần mực).
Có thể thích ứng với nhiều loại vật liệu: giấy tổng hợp, nhãn PET, giấy nhiệt thông thường, v.v.
2. Tính năng kỹ thuật chi tiết
① Các thông số vật lý
Chiều rộng in: 104mm (mẫu tiêu chuẩn, có thể tùy chỉnh chiều rộng khác).
Điện áp làm việc: 5V/12V DC (tùy thuộc vào cấu hình trình điều khiển).
Loại giao diện: giao diện FPC (mạch linh hoạt) có độ tin cậy cao, khả năng chống rung.
② Công nghệ kiểm soát nhiệt
Kiểm soát nhiệt độ độc lập đa điểm: Mỗi điểm gia nhiệt có thể tinh chỉnh nhiệt độ để tránh quá nhiệt cục bộ.
Điều chỉnh thang độ xám: Hỗ trợ in thang độ xám nhiều cấp (như mẫu chuyển màu).
③ Khả năng thích ứng với môi trường
Nhiệt độ làm việc: 0~50℃, độ ẩm 10~85% RH (không ngưng tụ).
Thiết kế chống bụi: giảm tác động của giấy vụn/rác ruy băng.
3. Các tình huống ứng dụng điển hình
Ngành sản xuất điện tử: Nhãn bảng mạch PCB, mã truy xuất nguồn gốc chip (cần chịu được nhiệt độ cao và ăn mòn hóa học).
Ngành y tế: nhãn thuốc, nhãn ống nghiệm (in chữ nhỏ với độ chính xác cao).
Kho bãi hậu cần: nhãn phân loại tốc độ cao (lưu ý đến tốc độ và độ rõ nét).
Bán lẻ và tài chính: nhãn sản phẩm cao cấp, in hóa đơn chống giả.
4. So sánh các sản phẩm cạnh tranh (TDK LH6413S với các sản phẩm tương tự trong ngành)
Thông số TDK LH6413S TOSHIBA EX6T3 Kyocera KT-310
Độ phân giải 305dpi 300dpi 300dpi
Cuộc sống 200 km 150 km 180 km
Tốc độ ≤60mm/giây ≤50mm/giây ≤55mm/giây
Tiêu thụ điện năng Thấp (điều chỉnh động) Trung bình Thấp
Ưu điểm Độ chính xác cực cao + tuổi thọ cao Hiệu suất chi phí cao Khả năng chịu nhiệt độ cao mạnh mẽ
5. Gợi ý bảo trì và sử dụng
Điểm cài đặt:
Đảm bảo song song với con lăn cao su và áp lực đồng đều (áp lực khuyến nghị 2,5~3,5N).
Sử dụng các công cụ chống tĩnh điện để tránh sự cố mạch điện.
Bảo trì hàng ngày:
Vệ sinh đầu in hàng tuần (lau theo một hướng bằng tăm bông tẩm cồn 99%).
Kiểm tra độ căng của ruy băng thường xuyên để tránh nếp nhăn và trầy xước.
6. Thông tin định vị thị trường và mua sắm
Định vị: thị trường công nghiệp cao cấp, phù hợp với những tình huống có yêu cầu khắt khe về độ chính xác và độ tin cậy.
Kênh mua sắm: Đại lý ủy quyền của TDK hoặc nhà cung cấp thiết bị in ấn chuyên nghiệp.
Các mô hình thay thế:
Để có giá thành thấp hơn: TDK LH6312S (203dpi).
Để có tốc độ cao hơn: TDK LH6515S (400dpi).
Bản tóm tắt
TDK LH6413S đã trở thành đầu in được ưa chuộng trong các lĩnh vực điện tử, y tế, logistics, v.v. với độ phân giải cực cao 305dpi, tuổi thọ cực cao lên đến 200 km và độ ổn định đạt chuẩn công nghiệp. Điểm nổi bật về mặt kỹ thuật của đầu in này là sự cân bằng giữa độ chính xác, tốc độ và mức tiêu thụ năng lượng, phù hợp cho các tình huống yêu cầu hoạt động tải trọng cao trong thời gian dài.