Trạm nối SMT chủ yếu được sử dụng để chuyển các bảng mạch PCB từ thiết bị sản xuất này sang thiết bị sản xuất khác, để đạt được tính liên tục và hiệu quả của quy trình sản xuất. Nó có thể chuyển các bảng mạch từ một giai đoạn sản xuất sang giai đoạn sản xuất tiếp theo, đảm bảo tính tự động hóa và hiệu quả của quy trình sản xuất. Ngoài ra, trạm nối SMT còn được sử dụng để đệm, kiểm tra và thử nghiệm các bảng mạch PCB để đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của các bảng mạch.
Ưu điểm của trạm nối SMT chủ yếu được phản ánh ở các khía cạnh sau: Truyền và định vị hiệu quả: Trạm nối SMT có thể đạt được tốc độ cao và độ chính xác cao truyền và định vị PCB thông qua cấu trúc cơ học và hệ thống điều khiển chính xác. Điều này đảm bảo rằng vị trí và tư thế của PCB trong quá trình truyền là chính xác và đáp ứng các yêu cầu của các quy trình sản xuất tiếp theo. Tính liên tục và ổn định của dây chuyền sản xuất: Khi một máy trong dây chuyền sản xuất bị hỏng hoặc cần bảo trì, trạm nối SMT có thể đóng vai trò đệm và lưu trữ tạm thời một số lượng PCB nhất định để tránh gián đoạn sản xuất. Chức năng đệm này có thể cải thiện tính ổn định và hiệu quả của dây chuyền sản xuất và đảm bảo tính liên tục của dây chuyền sản xuất. Giảm thời gian chờ: Trạm nối SMT có thiết kế nhỏ gọn và dễ vận hành. Nó có thể đạt được sự truyền hiệu quả và chính xác giữa PCB và vật liệu, giảm thời gian chờ và tăng tốc quá trình sản xuất. Điều này giúp nâng cao hiệu quả sản xuất tự động và đảm bảo tính liên tục của sản xuất.
Thiết kế của trạm kết nối SMT thường bao gồm giá đỡ và băng chuyền, bảng mạch được đặt trên băng chuyền để vận chuyển. Thiết kế này giúp trạm kết nối thích ứng với các nhu cầu sản xuất khác nhau và nâng cao hiệu quả sản xuất.
Sự miêu tả
Thiết bị này được sử dụng cho bàn kiểm tra của người vận hành giữa các máy SMD hoặc thiết bị lắp ráp bảng mạch
Tốc độ vận chuyển 0,5-20m/phút hoặc do người dùng chỉ định
Nguồn điện 100-230V AC (do người dùng chỉ định), một pha
Tải điện lên đến 100 VA
Chiều cao vận chuyển 910±20mm (hoặc do người dùng chỉ định)
Truyền hướng trái→phải hoặc phải→trái (tùy chọn)
■Thông số kỹ thuật (đơn vị: mm)
Mẫu sản phẩm TAD-1000BD-350 ---TAD-1000BD-460
Kích thước bo mạch (dài × rộng) ~ (dài × rộng) (50x50) ~ (800x350) --- (50x50) ~ (800x460)
Kích thước tổng thể (dài × rộng × cao) 1000×750×1750---1000×860×1750
Cân nặng Khoảng 70kg --- Khoảng 90kg